Các từ liên quan tới 尾上梅幸 (7代目)
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
マス目 マス目
chỗ trống
無尾目 むびもく
bộ Không đuôi Anura
有尾目 ゆうびもく
Bộ Lưỡng cư Có Đuôi (Caudata/Urodela) gồm kỳ nhông, sa giông...
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt