Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
縫い上げる ぬいあげる
khâu xong
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
尾 び お
cái đuôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
伏縫 ふくぬい
e hèm
縫目 ぬいめ
mũi kim; đường chỉ.