Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏縫
ふくぬい
e hèm
伏せ縫い ふせぬい
伏 ふく
cúi, nghiêng
縫工 ほうこう
thợ may quần áo
縫腋 ほうえき
quần áo với một mặt khâu
縫物 ぬいもの
Đồ khâu tay.
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót
縫製 ほうせい
sự may vá, sự khâu cá
縫合 ほうごう
đường nối; đường khâu.
「PHỤC PHÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích