Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポルカ
điệu nhảy pônka.
ポルカドット ポルカ・ドット
polka dot
丸尾雨傘 まるおあまがさ マルオアマガサ
rắn cạp nong
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
尾 び お
cái đuôi
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn