丸尾雨傘
まるおあまがさ マルオアマガサ「HOÀN VĨ VŨ TÁN」
☆ Danh từ
Rắn cạp nong

丸尾雨傘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸尾雨傘
雨傘 あまがさ
ô che mưa
雨傘蛇 あまがさへび アマガサヘビ
rắn cạp nia bắc, rắn mai gầm bạc, kim tiền bạch hoa xà, rắn hổ khoang, rắn vòng bạc, ngù cáp tan
雨傘番組 あまがさばんぐみ
chương trình được phát sóng khi một trận đấu điền kinh bị hủy do thời tiết xấu và không thể phát sóng được
針尾雨燕 はりおあまつばめ ハリオアマツバメ
yến đuôi nhọn họng trắng
弾丸飛雨 だんがんひう
hail of bullets, heavy bombardment
傘 かさ
cái ô
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù