Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾崎放哉
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
快哉 かいさい
Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
chao ôi
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)