Kết quả tra cứu 快哉
Các từ liên quan tới 快哉
快哉
かいさい
「KHOÁI TAI」
☆ Danh từ
◆ Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
快哉
を
叫
ぶ
Hét lên vui sướng .

Đăng nhập để xem giải thích
かいさい
「KHOÁI TAI」
Đăng nhập để xem giải thích