快哉
かいさい「KHOÁI TAI」
☆ Danh từ
Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
快哉
を
叫
ぶ
Hét lên vui sướng .

Từ đồng nghĩa của 快哉
noun
快哉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快哉
快哉を叫ぶ かいさいをさけぶ
hét lên sung sướng; gào lên vui mừng
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
chao ôi
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)
候哉 そうろうや
tôi ngạc nhiên if...
悦哉 えっさい
musket (male Japanese sparrowhawk)
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh