Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野球 やきゅう
bóng chày.
尾行 びこう
sự theo đuôi; sự bám sát.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球拳 やきゅうけん
trò oẳn tù tì cởi đồ
野球チーム やきゅうチーム
đội bóng chày
野球人 やきゅうじん
người chơi bóng chày
野球/ソフトボール やきゅう/ソフトボール
Bóng chày / bóng mềm