Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
尾 び お
cái đuôi
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida