Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾澤金一
一尾 いちび
số đếm (cá, tôm)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm