尾籠
びろう「VĨ LUNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Không đứng đắn; không đàng hoàng

尾籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尾籠
rổ
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
尾 び お
cái đuôi
竹籠 たけかご
giỏ tre
革籠 かわかご
những cái giỏ cuộn lại trong giấy, tiếng sủa hoặc da
籠枕 かごまくら
pillow made from bamboo or cane (for use during the summer)
籠球 ろうきゅう ろう きゅう
bóng rổ