尾羽
おばね おは「VĨ VŨ」
☆ Danh từ
Đuôi và cánh; lông ở đuôi (chim)

尾羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尾羽
尾羽打ち枯らす おはうちからす
sa cơ lỡ vận
尾 び お
cái đuôi
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
尾節 びせつ
telson