絵羽羽織り
えばはおりり
Haori có hình vẽ (áo choàng)

絵羽羽織り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵羽羽織り
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽織 えばおり
áo khoác tranh thêu (kiểu haori - trang phục truyền thống của Nhật Bản có thêu tranh)
絵羽 えば
figured, patterned
羽織 はおり
áo khoác ngoài kiểu nhật
羽織る はおる
khoác lên, choàng (bên ngoài áo)
羽織紐 はおりひも
Dây đeo áo haori
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
陣羽織 じんばおり
trận đánh surcoat