尾花
おばな「VĨ HOA」
☆ Danh từ
Tên gọi khác của ススキ (hoa cỏ lau)
秋
になると、
野原一面
に
尾花
が
揺
れる
景色
が
美
しい。
Vào mùa thu, cảnh tượng hoa cỏ lau lay động khắp cánh đồng thật đẹp.

尾花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尾花
枯れ尾花 かれおばな
hoa héo
幽霊の正体見たり枯れ尾花 ゆうれいのしょうたいみたりかれおばな
Nghĩa là một con ma thực chất chỉ là ngon cỏ lau ven đường khô héo. Những điều đáng sợ , con vật hay người đáng sợ thực ra chỉ là những điều bình thường
バラのはな バラの花
hoa hồng.
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
花虎の尾 はなとらのお ハナトラノオ
Physostegia virginiana (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
麈尾 しゅび
cái xẻng của linh mục làm từ đuôi của một con hươu lớn, cây gậy dài có gắn đuôi của một con hươu lớn