Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾状花
びじょうか
hoa đuôi sóc.
尾花 おばな
đồng hoang tiếng nhật tiết lộ tin tức
尾状 びじょう おじょう
cái đuôi; đuôi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
尾状核 びじょうかく
Nhân đuôi, Là một nhân có đuôi nằm bên trong basal ganglia(hạch nền) trong não. (Caudate nucleus)
頭状花 とうじょうか
buồng hoa
管状花 かんじょうか かんじょうはな
hoa có hình ống
枯れ尾花 かれおばな
hoa héo
花虎の尾 はなとらのお ハナトラノオ
Physostegia virginiana (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
「VĨ TRẠNG HOA」
Đăng nhập để xem giải thích