Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙尾骨部 せんびこつぶ
vùng thuộc xương cùng cụt
尾てい骨 びていこつ ビテイコツ
xương cụt
尾 び お
cái đuôi
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
骨 ほね こつ コツ
cốt
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
尾節 びせつ
telson