Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙骨部 せん こつ ぶ
Vùng cùng cụt
仙骨 せんこつ
xương cùng
尾骨 びこつ
Xương cụt.
尾部 びぶ おぶ
theo dõi; đuôi
腰仙部 こしせんぶ
vùng thắt lưng
仙骨座り せんこつすわり
ngồi lên xương cùng
尾てい骨 びていこつ ビテイコツ
xương cụt
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.