尿濃縮能
にょーのーしゅくのー「NIỆU NÙNG SÚC NĂNG」
Khả năng cô đặc nước tiểu
尿濃縮能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿濃縮能
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
濃縮 のうしゅく
việc ép lấy nước cốt; hàm lượng
ウラン濃縮 ウランのうしゅく
sự làm giàu uranium
濃縮ウラン のうしゅくウラン
urani được làm giàu (là một loại urani mà theo đó tỉ lệ hợp phần urani 235 được tăng lên qua quá trình tách đồng vị)
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
濃縮還元 のうしゅくかんげん
nước ép nguyên chất
生物濃縮 せいぶつのうしゅく
sự tập trung sinh vật