Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿瘻
にょうろう
rò niệu
尿管造瘻術 にょうかんつくりろうじゅつ
mở thông niệu quản
尿管皮膚瘻造設術 にょうかんひふろうぞうせつじゅつ
phẫu thuật mở thông niệu quản-da
尿尿 しいしい
urine
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày
腟瘻 ちつろう
rò âm đạo
外瘻 そとろー
lỗ rò ngoài
瘻孔 ろうこう
lỗ rò
「NIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích