Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃瘻
い ろう
nội soi dạ dày
胃瘻造設術 いろうぞうせつじゅつ
cắt dạ dày
経皮内視鏡的胃瘻造設術 けいひないしきょうてきいろうぞうせつじゅつ
mở thông dạ dày ra da qua nội soi (percutaneous endoscopic gastrostomy - peg)
胃造瘻術 いつくりろうじゅつ
mở thông dạ dày
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
尿瘻 にょうろう
rò niệu
腟瘻 ちつろう
rò âm đạo
外瘻 そとろー
lỗ rò ngoài
瘻孔 ろうこう
lỗ rò
「VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích