尿素
にょうそ「NIỆU TỐ」
U rê
Urê
Đạm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Urê.

尿素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿素
hợp chất hóa học thiourea
フェニルチオ尿素 フェニルチオにょうそ
hợp chất hóa học phenylthiourea
尿素水 にょうそみず
dung dịch ure (được sử dụng để giảm lượng ô nhiễm không khí do động cơ diesel tạo ra.)
尿素樹脂 にょうそじゅし
Nhựa u-rê.
尿素水フィルター にょうそみずフィルター
bộ lọc nước urea
尿素回路 にょうそかいろ
Chu trình urê
尿素水用品 にょうそすいようひん
sản phẩm nước ure
血中尿素窒素 けっちゅうにょうそちっそ
mức nitơ urê máu