血中尿素窒素
けっちゅうにょうそちっそ
Mức nitơ urê máu
血中尿素窒素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血中尿素窒素
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
窒素中毒 ちっそちゅうどく
ngộ độc nitơ
窒素 ちっそ
đạm
血色素尿 けっしきそにょう
nước tiểu có huyết sắc tố
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
高窒素血症 こうちっそけっしょう こうちっそけつしょう
tình trạng nồng độ nitơ phi protein trong máu tăng cao
尿素 にょうそ
u rê