Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿膜管 にょうまくかん
ống niệu rốn (urachus)
漿尿膜 しょうにょうまく
chorioallantois
尿膜管嚢胞 にょうまくかんのうほう
u nang ống niệu rốn
糖尿病網膜症 とうにょうびょうもうまくしょう
bệnh võng mạc tiểu đường
尿尿 しいしい
urine
糖尿病性網膜症 とうにょうびょうせいもうまくしょう
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
膜 まく
màng.