Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
絨毛膜羊膜炎 じゅうもうまくようまくえん
nhiễm trùng màng nuôi
腸管粘膜|腸粘膜 ちょーかんねんまく|ちょーねんまく
niêm mạc ruột
ブドウ膜髄膜脳炎症候群 ブドウまくずいまくのーえんしょーこーぐん
hội chứng uveomeningoencephalitic
蝋膜 ろうまく
màng sáp
膜骨 まくこつ
xương màng
ミトコンドリア膜 ミトコンドリアまく
màng ti thể
シナプス膜 シナプスまく
màng synap