Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿膜管 にょうまくかん
ống niệu rốn (urachus)
尿膜管嚢胞 にょうまくかんのうほう
u nang ống niệu rốn
尿膜 にょうまく
allantois
粘膜癌 ねんまくがん
ung thư niêm mạc
尿管 にょうかん
niệu quản
漿尿膜 しょうにょうまく
chorioallantois
胆管癌 たんかんがん
ung thư ống mật
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.