尿路生理学的現象
にょーろせーりがくてきげんしょー
Hiện tượng sinh lý học đường tiết niệu
尿路生理学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿路生理学的現象
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
ウイルス生理学的現象 ウイルスせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của virus
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
生殖と泌尿の生理学的現象 せいしょくとひにょうのせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học của sinh sản và tiết niệu
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
血液生理学的現象 けつえきせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý máu
栄養生理学的現象 えいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học về dinh dưỡng