局所名
きょくしょめい「CỤC SỞ DANH」
☆ Danh từ
Tên địa phương

局所名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局所名
局名 きょくめい
call sign (e.g. of radio station), station name
名局 めいきょく
famous game (of go, shogi, etc.)
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh
局所レベル きょくしょレベル
mức cục bộ
局所的 きょくしょてき
cục bộ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.