Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
外れ値 はずれち
dữ liệu ngoại lai
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
局外 きょくがい
ngoài cuộc.
外局 がいきょく
văn phòng ngoài
法外な値段 ほうがいなねだん
giá quá cao
法外の高値 ほうがいのたかね
外因診断法 がいいんしんだんほー
chẩn đoán ở ngoại vật