外局
がいきょく「NGOẠI CỤC」
☆ Danh từ
Văn phòng ngoài

Từ trái nghĩa của 外局
外局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外局
市外局番 しがいきょくばん
mã vùng
局外 きょくがい
ngoài cuộc.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
局外者 きょくがいしゃ
người ngoài cuộc
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
局外中立 きょくがいちゅうりつ
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính