屁放き
へこき「THÍ PHÓNG」
☆ Danh từ
Xì hơi, chém gió
屁放き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屁放き
屁放き虫 へこきむし
fart bug
放屁 ほうひ へひり
trung tiện; đánh rắm
放屁虫 へひりむし
bombardier beetle (esp. species Pheropsophus jessoensis)
放屁する ほうひする
đánh rắm.
屁っ放り へっぴり
vô dụng
屁っ放り虫 へっぴりむし ヘッピリムシ
bombardier beetle (esp. species Pheropsophus jessoensis)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng