放屁
ほうひ へひり「PHÓNG THÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trung tiện; đánh rắm

Bảng chia động từ của 放屁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放屁する/ほうひする |
Quá khứ (た) | 放屁した |
Phủ định (未然) | 放屁しない |
Lịch sự (丁寧) | 放屁します |
te (て) | 放屁して |
Khả năng (可能) | 放屁できる |
Thụ động (受身) | 放屁される |
Sai khiến (使役) | 放屁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放屁すられる |
Điều kiện (条件) | 放屁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放屁しろ |
Ý chí (意向) | 放屁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放屁するな |
放屁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放屁
放屁虫 へひりむし
bombardier beetle (esp. species Pheropsophus jessoensis)
放屁する ほうひする
đánh rắm.
屁放き へこき
xì hơi, chém gió
屁放き虫 へこきむし
fart bug
屁っ放り へっぴり
vô dụng
屁っ放り虫 へっぴりむし ヘッピリムシ
bombardier beetle (esp. species Pheropsophus jessoensis)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng