居乍ら
「CƯ SẠ」
Từ nơi một ngồi; trong khi ngồi gần

居乍ら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居乍ら
乍ら ながら
trong khi, như
(kết hợp với dạng động từ bỏ ます ) vừa.... vừa...... tuy nhiên, nhưng mà
cho tôi (để làm một thứ như vậy)
陰乍ら かげながら
âm thầm ủng hộ cổ vũ từ phía sau
乍らに ながらに
trong khi, trong lúc
乍らも ながらも
mặc dù...nhưng...
đóng bức thư phát biểu biểu thị sự đáng tiếc cho một sự trì hoãn
憚り乍ら はばかりながら
là một chuyện hơi đáng ngại, nhưng e là...