Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我乍ら
cho tôi (để làm một thứ như vậy)
乍ら ながら
trong khi, như
乍
(kết hợp với dạng động từ bỏ ます ) vừa.... vừa...... tuy nhiên, nhưng mà
乍らに ながらに
trong khi, trong lúc
居乍ら
từ nơi một ngồi; trong khi ngồi gần
乍らも ながらも
mặc dù...nhưng...
陰乍ら かげながら
âm thầm ủng hộ cổ vũ từ phía sau
我ら われら
chúng tôi, chúng ta
我我 わがわが
「NGÃ SẠ」
Đăng nhập để xem giải thích