居住
きょじゅう「CƯ TRỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Địa chỉ
一時的居住
Địa chỉ tạm thời
Sự cư trú; sự sinh sống; cư trú; sinh sống; sống; thường trú
居住
の
自由
Tự do cư trú
居住
していない
市民
Người dân không thường trú
〜に
人
を
居住
させる
Cho ai cư trú ở đâu

Từ đồng nghĩa của 居住
noun
Bảng chia động từ của 居住
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居住する/きょじゅうする |
Quá khứ (た) | 居住した |
Phủ định (未然) | 居住しない |
Lịch sự (丁寧) | 居住します |
te (て) | 居住して |
Khả năng (可能) | 居住できる |
Thụ động (受身) | 居住される |
Sai khiến (使役) | 居住させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居住すられる |
Điều kiện (条件) | 居住すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 居住しろ |
Ý chí (意向) | 居住しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 居住するな |