居住設備
きょじゅうせつび「CƯ TRỤ THIẾT BỊ」
Bố trí nhà ở.

居住設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居住設備
居住設備/マリントイレ きょじゅうせつび/マリントイレ
Thiết bị sinh hoạt/toilet trên tàu
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị