Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居住許可書
きょじゅうきょかしょ
giấy cho phép tạm trú
居住許可 きょじゅうきょか
sự cho phép cư trú
許可書 きょかしょ
giấy phép.
輸入許可書 ゆにゅうきょかしょ
giấy phép nhập khẩu.
輸出許可書 ゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất khẩu.
営業許可書 えいぎょうきょかしょ
giấy phép kinh doanh
通関許可書 つうかんきょかしょ
giấy phép hải quan.
入国許可書 にゅうこくきょかしょ
giấy phép nhập cảnh
居住証明書 きょじゅうしょうめいしょ
chứng chỉ (của) dinh thự
Đăng nhập để xem giải thích