居然
きょぜん「CƯ NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Điềm tĩnh hoặc trạng thái nghỉ ngơi
Having nothing do

居然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居然
居然たる きょぜんたる
không làm cái gì; sự yên tĩnh
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
居 きょ い
residence
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà