Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 居籠む
籠居 ろうきょ かごきょ
sống suốt ở trong nhà; sống tách biệt; cấm cung; đóng cửa không giao thiệp với bên ngoài; sự thôi việc
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
籠で水を汲む かごでみずをくむ
like trying to scoop water with a basket (i.e. impossible, a waste of time & energy)
居 きょ い
residence
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài
茶籠 ちゃかご
giỏ đựng dụng cụ trà đạo