Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 居飛車穴熊
穴熊 あなぐま あなくま アナグマ
quấy rầy
穴居 けっきょ
sinh sống trong hang động; người sống trong hang động (thời tiền sử)
蜜穴熊 みつあなぐま ミツアナグマ
con lửng mật
鼬穴熊 いたちあなぐま イタチアナグマ
ferret badger (thuật ngữ chung cho các loài động vật thuộc chi Chồn hôi thuộc họ Mustelidae, có ở Trung Quốc, Đài Loan,..)
アメリカ穴熊 アメリカあなぐま アメリカアナグマ
loài lửng châu Mỹ (Taxidea taxus)
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.