屈まる
かがまる こごまる くぐまる「KHUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
To bow (of one's back, e.g. due to age), to bend

Bảng chia động từ của 屈まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屈まる/かがまるる |
Quá khứ (た) | 屈まった |
Phủ định (未然) | 屈まらない |
Lịch sự (丁寧) | 屈まります |
te (て) | 屈まって |
Khả năng (可能) | 屈まれる |
Thụ động (受身) | 屈まられる |
Sai khiến (使役) | 屈まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屈まられる |
Điều kiện (条件) | 屈まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屈まれ |
Ý chí (意向) | 屈まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 屈まるな |
屈まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屈まる
屈める かがめる こごめる
cúi khom người; uốn cong người xuống
屈する くっする
chịu đựng; đầu hàng; uốn (cong)
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
屈曲する くっきょく
cong; cong queo; uốn cong
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
屈す くっす くす
phục tùng
sự buồn tẻ; sự chán ngắt
座屈 ざくつ
cong vênh