屈曲する
くっきょく「KHUẤT KHÚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cong; cong queo; uốn cong
下方
に
屈曲
する
Uốn cong xuống dưới .

Bảng chia động từ của 屈曲する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屈曲する/くっきょくする |
Quá khứ (た) | 屈曲した |
Phủ định (未然) | 屈曲しない |
Lịch sự (丁寧) | 屈曲します |
te (て) | 屈曲して |
Khả năng (可能) | 屈曲できる |
Thụ động (受身) | 屈曲される |
Sai khiến (使役) | 屈曲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屈曲すられる |
Điều kiện (条件) | 屈曲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屈曲しろ |
Ý chí (意向) | 屈曲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 屈曲するな |
屈曲する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屈曲する
屈曲 くっきょく
sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
耐屈曲 たいくっきょく
linh hoạt, chịu uốn
屈曲部 くっきょくぶ
khuỷu; tạo dáng khuỷu cong xuống
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
屈する くっする
chịu đựng; đầu hàng; uốn (cong)
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
屈す くっす くす
phục tùng
彎曲する わんきょくする
vênh.