Các từ liên quan tới 屈折率分布型レンズ
屈折率 くっせつりつ
chỉ số khúc xạ
屈折率測定 くっせつりつそくてー
sự đo khúc xạ
屈折 くっせつ
sự gấp khúc; sự lỗi lõm kiểu răng cưa; sự khúc xạ
確率分布 かくりつぶんぷ
phân phối xác suất
屈折軸 くっせつじく
trục (của) sự khúc xạ
屈折語 くっせつご
ngôn ngữ có nhiều biến tố
複屈折 ふくくっせつ
hiện tượng lưỡng chiết, hiện tượng khúc xạ kép
屈折角 くっせつかく
góc khúc xạ