Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屈曲 くっきょく
sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
耐屈曲 たいくっきょく
linh hoạt, chịu uốn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
屈曲する くっきょく
cong; cong queo; uốn cong
湾曲部 わんきょくぶ
phần uốn cong
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp