Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
届かない手紙 とどかないてがみ
bức thư mà không đạt đến nơi đến (của) nó
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
届かぬ願い とどかぬねがい
ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện.
届 とどけ
giấy; đơn
恋 こい
tình yêu