Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
届書 とどけがき とどけしょ
báo cáo.
届出 とどけで
báo cáo; thông báo
届け とどけ
giấy; đơn.
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
届け物 とどけもの とどけぶつ
hàng được giao đến
退学届 たいがくとどけ
Đơn xin nghỉ học
早退届 そうたいとどけ
giấy xin phép về sớm