Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屋代氏
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
セし セ氏
độ C.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
部屋代 へやだい
phòng được cho thuê
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara