Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屋代町
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
部屋代 へやだい
phòng được cho thuê
室町時代 むろまちじだい
thời kỳ Muromachi (1333-1573 CE)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác