Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋番号 へやばんごう
số phòng
号 ごう
thứ; số
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét