Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排泄 はいせつ
Sự bài tiết
排泄症 はいせつしょー
rối loạn bài tiết
排泄物 はいせつぶつ
Phân, động vật thải ra
排泄器官 はいせつきかん
Cơ quan bài tiết.
排泄する はいせつする
bài tiết.
総排泄腔 そうはいせつこう そうはいせつくう
cloaca, cloacae
排泄訓練 はいせつくんれん
việc đào tạo kiểm soát bài tiết; việc huấn luyện đi vệ sinh
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.