排泄
はいせつ「BÀI TIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bài tiết
重金属排泄
Bài tiết kim loại nặng
尿酸排泄促進薬
Thuốc kích thích bài tiết axit uric. .

Từ đồng nghĩa của 排泄
noun
Từ trái nghĩa của 排泄
Bảng chia động từ của 排泄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 排泄する/はいせつする |
Quá khứ (た) | 排泄した |
Phủ định (未然) | 排泄しない |
Lịch sự (丁寧) | 排泄します |
te (て) | 排泄して |
Khả năng (可能) | 排泄できる |
Thụ động (受身) | 排泄される |
Sai khiến (使役) | 排泄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 排泄すられる |
Điều kiện (条件) | 排泄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 排泄しろ |
Ý chí (意向) | 排泄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 排泄するな |